[book]
Allen, Ann Taylor
/ 1991
/ Feminism and Motherhood in Germany, 1800-1914
[journal]
Christina
/ 2013
/ La Traite Des Femmes et Des Enfants Dans Le Vietnam Colonial (1920-1940). Vingtieme Siecle
/ Revue d’histoire
(4)
: 113~124
[journal]
Cixous, Hélène
/ 1976
/ The Laugh of the Medusa
/ Signs : Journal of Women in Culture and Society
1(4)
: 875~893
[book]
Cixous, Hélène
/ 2014
/ White ink : interviews on Sex, Text and Politics
/ Routledge
[book]
Dã Lan, Nu Si
/ 1928
/ Phụ nữ vận động [Women in Campaigning]
/ Quan Hai Tung Thu
[book]
Đặng, Thị Vân Chi
/ 2008
/ Vấn đề phụ nữ ở Việt Nam đầu thế kỷ XX
/ Publishing House of Social Sciences
[book]
Friedan, Betty
/ 2010
/ The Feminine Mystique
/ WW Norton &Company
[book]
Hoài Thanh and Hoài Chân
/ 2007
/ Thi nhân Việt Nam(1932-1941)
/ Đại học Quốc gia Hà Nội
[book]
Jardine, Alice
/ 1987
/ Men in Feminism
/ Routledge
[book]
Kiberd, Declan
/ 1985
/ Men and Feminism in Modern Literature
/ Springer
[journal]
Kramarae, Cheris
/ 1980
/ Proprietors of Language
/ Women and Language in Literature and Society
: 58~68
[book]
Lại, Nguyên Ân
/ 2022
/ Dư luận Nữ quyền tại Huế (1926-19290) Trên Sách Báo Đương Thời
/ Nhà xuất bản phụ nữ [Women Publishing House]
[journal]
Lakoff, Robin
/ 1973
/ Language and Woman’s Place
/ Language in Society
2(1)
: 45~79
[journal]
Lanser, Susan S
/ 1986
/ Toward a Feminist Narratology
/ Style
: 341~363
[book]
Mackie, Vera
/ 2003
/ Feminism in Modern Japan: Citizenship, Embodiment and Sexuality
/ Cambridge University Press
[other]
Mai, Thành Chung.
/ 2017
/ Nguyễn Văn Vĩnh với phong trào canh tân văn hóa Việt Nam đầu thế kỉ XX
[book]
Mill, John Stuart
/ 2018
/ The Subjection of Women
/ Routledge
[other]
Nguyễn, Thị Tường Khanh
/ 2001
/ Nữ giới chung-Tờ báo phụ nữ đầu tiên ở Việt Nam (1918)
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo, No. 801
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1907
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đăng cổ tùng báo
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí, No. 10
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí, No. 11
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1913
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí, No. 13
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1914
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1914
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[other]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1914
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
[journal]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1914
/ Nhời Đàn bà [Propos de Femme]
/ Đông Dương tạp chí
(50)
[journal]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1932
/ Le journal des femmes
/ L’ Annam Nouveau
[journal]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1934
/ Le Mouvement Feministe Annamite
/ L’Annam Nouveau
[journal]
Nguyễn, Văn Vĩnh
/ 1934
/ Le role de la femme
/ L’ Annam Nouveau
[journal]
O’barr, William M.
/ 2005
/ Women’s Language or Powerless
/ Language, Communication, and Education
202
[book]
Phạm, Văn Hưng
/ 2016
/ Tự sự của trinh tiết: Nhân vật liệt nữ trong văn học Việt Nam Trung Đại Thế Kỷ X-XiX
/ Đại học Quốc gia Hà Nội
[journal]
Phan, Khôi
/ 1929
/ Chữ Trinh: Cái Nết với Cái Tiết [A Word Virginity:Nature and Dignity]
/ Phụ Nữ tân văn
21
[other]
Phan, Khôi
/ 1929
/ Lại nói về vấn đề văn học với nữ tánh [Talking about the issue of Literature and Femininity Again]
/ Phụ NữTân Văn
[other]
Phan, Khôi
/ 1929
/ Văn học của phụ nữ nước Tàu về thời kỳ toàn thạnh [Chinese Women’s Literature in the Flourishing Period]
/ Phụ Nữ tân văn
[other]
Phan, Khôi
/ 1933
/ Cái ý nghĩa thật của vấn đề phụ nữ ở xứ ta [The Real Meaning of Women’s issues in Vietnam]
/ Phụ Nữ Thời Đàm
: 6~8
[other]
Phan, Khôi
/ 1933
/ Phản đối bài ‘Thiên chức của đàn bà’ [Opposition to the Article On the Motherhood of Women]
/ Phụ Nữ thời đàm
: 3~5
[other]
Phan, Khôi
/ 1933
/ Quan niệm đối với một tờ nữ báo [A viewpoint about the female Newspaper]
/ Phụ Nữ Thời Đàm
: 1~
[other]
Phan, Khôi
/ 1933
/ Tư cách phụ nữ xưa nay khác nhau: Làm vợ làm mẹ khác với làm người [Women in the Past and Present:Being Wife and Mother is Difference from Human Beings]
/ Phụ nữ thời đàm
: 1~2
[other]
Phan, Khôi
/ 1929
/ Cái vấn đề nữ lưu giáo dục [Women’s issue in Education]
/ Phụ Nữ Tân Văn
[other]
Phan, Khôi
/ 1929
/ Luận về Phụ nữ tự sát [Discussion on Women Commiting Suicide]
/ Phụ Nữ Tân Văn, No. 22
: 22~
[journal]
Pleasants, Robert K
/ 2011
/ Men Learning Feminism: Protecting Privileges through Discourses of Resistance
/ Men and Masculinities
14(2)
: 230~250
[other]
PNTV
/ 1929
/ Chương trình của bổn báo [The New Women’s Manifesto]
/ Phụ Nữ tân văn, No. 1
: 1~
[other]
PNTV
/ 1929
/ Đàn bà cũng nên làm Quốc Sự [Women Should Do Affairs of the Country]
/ Phụ Nữ Tân Văn
[other]
PNTV
/ 1929
/ Về văn học của phụ nữ Việt Nam [On the Literature of Vietnamese Women]
/ Phụ Nữ tân văn
[other]
Spender, Dale.
/ 1985
/ Man Made Language
[book]
Trần, Đình Hượu
/ 1996
/ Đến hiện đại từ truyền thống(Coming Modern from Tradiction)
/ Publishing House of Culture
[book]
Trần, Trọng Kim
/ 2008
/ Nho giáo(Confucianism)
/ Publishing House of Culture and informations
[book]
Waley, Arthur.
/ 2012
/ The Analects of Confucius
/ Routledge
[journal]
Whitmore, John K
/ 1987
/ From Classical Scholarship to Confucian Belief in Vietnam
/ Vietnam Forum
9
: 49~65